建設省 [Kiến Thiết Tỉnh]
けんせつしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Bộ Xây dựng

Hán tự

Kiến xây dựng
Thiết thiết lập; chuẩn bị
Tỉnh bộ; tiết kiệm