1. Thông tin cơ bản
- Từ: 建設的
- Cách đọc: けんせつてき
- Loại từ: Tính từ đuôi -な (形容動詞); trạng thái/tính chất trừu tượng
- Ý nghĩa khái quát: Mang tính xây dựng, hướng tới giải pháp và cải thiện.
- Ngữ vực: Thảo luận, phản biện, giao tiếp tổ chức, chính trị – xã hội.
2. Ý nghĩa chính
建設的 diễn tả thái độ hay nội dung mang tính “xây dựng” – tức là không chỉ phê bình, mà còn gợi mở phương án, đưa ra đề xuất khả thi, góp phần cải thiện vấn đề. Ví dụ: 建設的な議論/意見/提案.
3. Phân biệt
- 建設的 vs 生産的: 建設的 nhấn mạnh “mang tính cải thiện/giải pháp” trong thảo luận; 生産的 là “hiệu quả/sinh sản lượng”, rộng hơn về năng suất.
- 建設的 vs 前向き/積極的: 前向き/積極的 nói về thái độ tích cực; 建設的 là tích cực theo hướng cụ thể hóa giải pháp.
- Trái nghĩa: 破壊的 (hủy hoại), 非建設的 (thiếu xây dựng), 不毛な (vô bổ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 建設的な+議論/意見/提案/対話、建設的に+話し合う/解決する。
- Trong họp, review, feedback: kì vọng ý kiến cụ thể, có tính thực thi thay vì phê phán chung chung.
- Trong quan hệ đối tác/ngoại giao: nhấn mạnh hợp tác và giải pháp đôi bên cùng có lợi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 前向き |
Đồng nghĩa gần |
Tích cực, hướng về phía trước |
Thiên về thái độ; không nhất thiết có giải pháp. |
| 生産的 |
Liên quan |
Sinh lợi, hiệu quả |
Nhấn năng suất/kết quả hơn là quá trình thảo luận. |
| 提案 |
Liên quan |
Đề xuất |
Danh từ đi kèm khi nói về nội dung mang tính xây dựng. |
| 破壊的 |
Đối nghĩa |
Phá hoại |
Chỉ trích, làm xấu đi tình hình. |
| 非建設的 |
Đối nghĩa |
Thiếu xây dựng |
Phê phán vô bổ, không sinh giải pháp. |
| 不毛な |
Đối nghĩa |
Vô bổ, không hiệu quả |
Thảo luận không tạo giá trị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 建: xây dựng.
- 設: thiết lập.
- 的: hậu tố tính từ “mang tính…/một cách…”.
- Hợp nghĩa: “mang tính xây dựng” → 建設的.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đưa feedback, thêm yếu tố “vì sao” và “cách cải thiện” sẽ khiến nhận xét trở nên 建設的. Văn hóa Nhật coi trọng hòa khí, nên “mang tính xây dựng” là chìa khóa để bất đồng chuyển hóa thành tiến bộ.
8. Câu ví dụ
- 建設的な議論を通じて解決策が見えてきた。
Thông qua thảo luận mang tính xây dựng, chúng tôi đã dần thấy giải pháp.
- 批判だけでなく、建設的な提案を出してください。
Không chỉ phê bình, hãy đưa ra đề xuất mang tính xây dựng.
- 会議は終始建設的な雰囲気だった。
Cuộc họp suốt buổi có bầu không khí xây dựng.
- 相手を責めるより建設的に話し合おう。
Thay vì đổ lỗi, hãy trao đổi một cách xây dựng.
- 今回のフィードバックはとても建設的で役に立った。
Phản hồi lần này rất mang tính xây dựng và hữu ích.
- 議題を絞れば、より建設的な対話ができる。
Nếu thu hẹp chủ đề, ta có thể đối thoại xây dựng hơn.
- 互いの立場を理解することが建設的な関係の土台だ。
Hiểu lập trường của nhau là nền tảng cho mối quan hệ mang tính xây dựng.
- 時間制限があるからこそ建設的に進めよう。
Chính vì có giới hạn thời gian nên hãy tiến hành một cách xây dựng.
- 感情的にならず建設的な結論に導く。
Không để cảm xúc chi phối và hướng tới kết luận mang tính xây dựng.
- 批評を建設的な学びに変換する。
Chuyển hóa phê bình thành bài học mang tính xây dựng.