建築士 [Kiến Trúc Sĩ]
けんちくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

kiến trúc sư được cấp phép

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとメアリーは建築けんちくだ。
Tom và Mary là kiến trúc sư.
トムは建築けんちくで、あの建物たてもの設計せっけいをした。
Tom là kiến trúc sư và đã thiết kế tòa nhà đó.

Hán tự

Kiến xây dựng
Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
quý ông; học giả