建材 [Kiến Tài]
けんざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

vật liệu xây dựng

JP: 良質りょうしつ建材けんざい不足ふそくしている。

VI: Chất lượng vật liệu xây dựng đang thiếu hụt.

Hán tự

Kiến xây dựng
Tài gỗ; vật liệu; tài năng