廠舎
[Xưởng Xá]
しょうしゃ
Danh từ chung
trại lính; doanh trại
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
chỗ ở tạm thời có mái nhưng không có tường (đặc biệt cho diễn tập quân sự)