廃車
[Phế Xa]
はいしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
xe không sử dụng
Danh từ chung
xe không đăng ký
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hủy đăng ký xe