廃案 [Phế Án]

はいあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

dự luật bị từ chối

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 廃案
  • Cách đọc: はいあん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Lập pháp, chính trị, báo chí
  • Nghĩa khái quát: một dự luật bị bỏ, không được thông qua (bị “xếp xó”/hết hiệu lực trong kỳ họp)
  • Mức độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong tin thời sự

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ tình trạng dự luật không trở thành luật: 法案が廃案になる (dự luật bị bỏ).
- Cũng dùng để nói hành động khiến dự luật bị bỏ: 法案を廃案にする (làm cho dự luật bị bỏ).

Lưu ý: 廃案 thường do 審議未了 (chưa kịp thảo luận xong trước khi hết kỳ họp), 取り下げ (rút), hoặc không có đa số ủng hộ. Khác với 否決 là “biểu quyết bác bỏ” rõ ràng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 可決: thông qua ở cấp bỏ phiếu; 成立: chính thức trở thành luật. Đối lập với 廃案.
  • 否決: bác bỏ bằng bỏ phiếu. 廃案 không nhất thiết có bỏ phiếu bác.
  • 継続審議: chuyển sang kỳ họp sau, khác với 廃案 (chấm dứt ở kỳ này).
  • 取り下げ/見送り: rút/hoãn trình; có thể dẫn tới 廃案 hoặc không, tùy tiến trình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 法案が廃案になる, 法案を廃案にする, 今国会で廃案, 審議未了で廃案, 事実上の廃案.
  • Văn phong báo chí: thường nêu lý do (時間切れ, 与野党対立, 修正協議難航...).
  • Không dùng cho đề xuất đời thường; khi nói “bỏ kế hoạch” thông thường dùng 中止・取りやめ chứ không dùng 廃案.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
法案Liên quanDự luậtĐối tượng của 廃案
可決Đối nghĩaThông quaKết quả bỏ phiếu thuận
成立Đối nghĩaTrở thành luậtBước sau khi được cả hai viện thông qua
否決Phân biệtBác bỏBằng bỏ phiếu rõ ràng, khác với 廃案
継続審議Phân biệtTiếp tục thảo luận kỳ sauKhông chấm dứt như 廃案
取り下げLiên quanRút dự luậtCó thể dẫn tới 廃案
見送りLiên quanHoãn lạiThường do chưa đủ điều kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (はい): bỏ, phế bỏ.
  • (あん): đề án, dự thảo, phương án.
  • Kết hợp: “đề án bị phế bỏ” → dự luật không còn hiệu lực trong tiến trình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin chính trị Nhật, cụm 審議未了で廃案 xuất hiện khá thường do lịch họp quốc hội có hạn. Hiểu đúng 廃案 giúp bạn phân biệt các kịch bản: bác bỏ thẳng (否決), để sang kỳ sau (継続審議), hay rút lại (取り下げ).

8. Câu ví dụ

  • 法案は会期末で審議未了のまま廃案となった。
    Dự luật đến cuối kỳ vẫn chưa thảo luận xong nên bị bỏ.
  • 与党は修正協議が整わず、結果的に廃案にした。
    Đảng cầm quyền không đạt được thỏa thuận sửa đổi nên rốt cuộc đã cho dự luật rơi vào diện bị bỏ.
  • 今国会での再提出が見送られ、事実上の廃案だ。
    Việc tái trình kỳ này bị hoãn, thực chất là bị bỏ.
  • 野党は廃案を強く求めた。
    Đối lập mạnh mẽ yêu cầu bỏ dự luật.
  • 委員会での採決が見送られ、時間切れで廃案になった。
    Ủy ban hoãn bỏ phiếu, hết thời gian nên dự luật bị bỏ.
  • 提出者が法案を取り下げ、廃案扱いとなった。
    Bên đề xuất rút dự luật, nên được coi là bị bỏ.
  • この条文が争点となり、結局廃案に追い込まれた。
    Điều khoản này trở thành điểm tranh cãi, cuối cùng dự luật bị dồn đến chỗ bị bỏ.
  • 可決の見通しが立たず、廃案は避けられない。
    Không có triển vọng được thông qua, khó tránh khỏi bị bỏ.
  • 廃案後も同趣旨の法案が再提出される可能性がある。
    Sau khi bị bỏ, vẫn có khả năng tái trình dự luật cùng nội dung.
  • 国民への影響を考え、政府は廃案を回避したい考えだ。
    Xét đến tác động với người dân, chính phủ muốn tránh kịch bản dự luật bị bỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 廃案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?