廃校
[Phế Hiệu]
はいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đóng cửa trường học
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うちの学校、来年には廃校になっちゃうんだ。
Trường học của chúng tôi sẽ bị đóng cửa vào năm sau.