廃坑 [Phế 坑]

廃鉱 [Phế Khoáng]

はいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đóng cửa mỏ