廃刊
[Phế Khan]
はいかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngừng xuất bản
JP: Lookは廃刊になった。
VI: Tạp chí Look đã ngừng xuất bản.