Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
庵点
[Am Điểm]
いおりてん
🔊
Danh từ chung
dấu thay đổi phần
Hán tự
庵
Am
ẩn cư; nơi ẩn dật
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân