座椅子 [Tọa Y Tử]
座いす [Tọa]
坐椅子 [Tọa Y Tử]
ざいす

Danh từ chung

ghế không chân

Hán tự

Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Y ghế
Tử trẻ em