府警 [Phủ Cảnh]
ふけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cảnh sát tỉnh

Hán tự

Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho
Cảnh cảnh báo; răn dạy