府立 [Phủ Lập]

ふりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thuộc tỉnh; do tỉnh quản lý

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 府立
  • Cách đọc: ふりつ
  • Loại từ: Danh từ, định ngữ (dùng trước danh từ)
  • Nghĩa khái quát: do “府” (phủ, tức đô phủ như 大阪府・京都府) thành lập và quản lý; thuộc cấp tỉnh kiểu “府”
  • Cách dùng: 府立高校, 府立病院, 府立図書館, 府立大学

2. Ý nghĩa chính

府立 chỉ các cơ sở công lập thuộc thẩm quyền của 府 (đơn vị hành chính như Osaka, Kyoto). Ví dụ: 府立高校 là trường trung học do tỉnh kiểu “府” lập và quản lý.

3. Phân biệt

  • 府立 vs 県立: 県立 là công lập thuộc “県” (tỉnh thông thường). 府立 dùng cho Osaka, Kyoto.
  • 府立 vs 都立: 都立 là công lập thuộc 東京都.
  • 府立 vs 市立・町立・村立: Cấp thành phố, thị trấn, làng xã.
  • 府立 vs 国立 vs 私立: Quốc lập (trung ương) và tư thục (tư nhân) khác cấp quản lý và nguồn tài chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ đứng trước danh từ: 府立高校・府立病院.
  • Trong hồ sơ, giới thiệu trường, bệnh viện, viện bảo tàng, thư viện ở Osaka, Kyoto.
  • Sắc thái: trung tính, hành chính, trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
県立Đối ứngcông lập cấp tỉnh (県)Dùng ngoài Osaka, Kyoto
都立Đối ứngcông lập thuộc TokyoChỉ riêng 東京都
市立・町立・村立Đối ứngcông lập cấp cơ sởThành phố, thị trấn, làng
国立Đối ứngquốc lậpThuộc chính phủ trung ương
私立Đối nghĩatư thụcDo tư nhân lập, không phải công lập
公立Bao hàmcông lập nói chungGồm 府立, 県立, 都立, 市立…

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (phủ, đơn vị hành chính) + (lập, thành lập) → 府立: do “府” thành lập.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tên trường như 「大阪府立○○高校」 hay 「京都府立大学」, phần “府立” cho biết cơ quan chủ quản là chính quyền tỉnh kiểu “府”. Khi viết CV hay hồ sơ, ghi đúng “府立/県立/都立/私立” giúp làm rõ chế độ và cấp quản lý.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大阪府立の高校に通っている。
    Cậu ấy học một trường trung học công lập thuộc Osaka.
  • 京都府立大学で文化財を研究している。
    Tôi nghiên cứu di sản văn hóa tại Đại học công lập Kyoto.
  • この病院は府立で、救急体制が整っている。
    Bệnh viện này là công lập thuộc phủ, hệ thống cấp cứu đầy đủ.
  • 府立図書館は日曜日も開いています。
    Thư viện công lập thuộc phủ mở cả chủ nhật.
  • 進学先は府立と私立で迷っている。
    Tôi đang phân vân giữa trường công lập thuộc phủ và trường tư.
  • 予算は府立の施設に優先的に配分される。
    Ngân sách được ưu tiên phân bổ cho các cơ sở công lập thuộc phủ.
  • この美術館は元は私立だったが、今は府立だ。
    Bảo tàng này trước là tư nhân, nay là công lập thuộc phủ.
  • 府立高校の入試日程が発表された。
    Lịch thi tuyển của các trường trung học công lập thuộc phủ đã được công bố.
  • 看板には「大阪府立○○病院」と書かれている。
    Trên biển ghi “Bệnh viện ○○ công lập thuộc Osaka”.
  • この研究は府立研究所と共同で進められている。
    Nghiên cứu này được tiến hành cùng với viện nghiên cứu thuộc phủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 府立 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?