府税 [Phủ Thuế]
ふぜい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

thuế tỉnh

Hán tự

Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho
Thuế thuế