Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
床材
[Sàng Tài]
ゆかざい
🔊
Danh từ chung
vật liệu lát sàn
Hán tự
床
Sàng
giường; sàn
材
Tài
gỗ; vật liệu; tài năng
Từ liên quan đến 床材
敷物
しきもの
thảm; tấm thảm; chiếu