床几 [Sàng Kỷ]
床机 [Sàng Cơ]
将几 [Tương Kỷ]
牀几 [Sàng Kỷ]
しょうぎ

Danh từ chung

ghế gấp; ghế cắm trại

Hán tự

Sàng giường; sàn
Kỷ bàn; bao quanh bàn; bộ bàn hoặc bộ phong (số 16)
bàn
Tương lãnh đạo; chỉ huy
Sàng giường; ghế dài