幻影肢 [Huyễn Ảnh Chi]
げんえいし

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chi giả

🔗 幻肢

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
Chi chi; tay chân