幹部会 [Cán Bộ Hội]
かんぶかい

Danh từ chung

hội đồng quản trị

Hán tự

Cán thân cây; phần chính
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia