年配 [Niên Phối]
年輩 [Niên Bối]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
tuổi tác
JP: 彼女はもっと分別があってよい年配だ。
VI: Cô ấy không chỉ có suy nghĩ sáng suốt mà còn ở tuổi trưởng thành.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
người lớn tuổi; già
JP: スミス夫人は年配の女性です。
VI: Bà Smith là một phụ nữ cao tuổi.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
lớn tuổi hơn; cao tuổi hơn