年賀状 [Niên Hạ Trạng]

ねんがじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thiệp chúc Tết

JP: もう年賀状ねんがじょう全部ぜんぶいてしまったのですか。

VI: Bạn đã viết xong tất cả thiệp chúc mừng năm mới chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

年賀状ねんがじょうはもう全部ぜんぶわった?
Bạn đã viết xong tất cả thiệp mừng năm mới chưa?
年賀状ねんがじょうはもう全部ぜんぶげましたか?
Bạn đã viết xong tất cả thiệp chúc mừng năm mới chưa?
年賀状ねんがじょうくのは日本にほん習慣しゅうかんである。
Việc viết thiệp chúc Tết là một phong tục của Nhật Bản.
友達ともだち年賀状ねんがじょうすのをわすれてた。
Tôi đã quên gửi thiệp chúc mừng năm mới cho bạn bè.
むかし年賀状ねんがじょうをプリンターでよく印刷いんさつしたもんだよ。
Ngày xưa tôi thường in thiệp năm mới bằng máy in.
年賀状ねんがじょうのおかげでわたしたち友達ともだち親戚しんせき消息しょうそくかる。
Nhờ có thiệp chúc Tết mà chúng ta biết được tin tức của bạn bè và người thân.
いえ年賀状ねんがじょうは、さんひゃくまいほどで、丁度ちょうどしたわかおなじぐらいだ。
Số thiệp mừng năm mới đến nhà là khoảng ba trăm chiếc, ngang bằng với số lượng tôi đã gửi đi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 年賀状
  • Cách đọc: ねんがじょう
  • Loại từ: danh từ
  • Văn hóa: thiệp/chữ bưu thiếp chúc mừng năm mới theo phong tục Nhật

2. Ý nghĩa chính

- Thiệp chúc mừng năm mới gửi vào dịp Tết Dương lịch ở Nhật Bản, thường đến tay người nhận vào ngày 1/1. Có thể là bưu thiếp chuyên dụng có số dự thưởng.

3. Phân biệt

  • 年賀状 vs 年賀はがき: 「年賀はがき」 là bưu thiếp chuyên dụng in sẵn cho năm mới; 「年賀状」 là khái niệm thiệp năm mới nói chung.
  • 年賀状 vs 寒中見舞い: 「寒中見舞い」 gửi sau kỳ “chính đán” (thường sau 7/1) hoặc khi喪中 để thay cho năm mới.
  • 喪中はがき: Thông báo đang chịu tang, xin phép không gửi/nhận 年賀状.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ thường đi kèm: 「年賀状を出す/送る/書く/印刷する/受け取る/やり取りする」.
  • Nội dung điển hình: 「昨年はお世話になりました。本年もよろしくお願いいたします。」
  • Thời điểm gửi: bưu điện khuyến nghị bỏ vào hòm trước 25/12 để phát vào 1/1.
  • Văn phong giữa bạn bè có thể casual; với đối tác/khách hàng dùng kính ngữ, lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
年賀はがき Liên quan Bưu thiếp năm mới Loại bưu thiếp chuyên dụng có in “年賀”.
寒中見舞い Liên quan Thiệp hỏi thăm mùa lạnh Gửi sau 7/1 hoặc khi喪中.
喪中はがき Liên quan Thiệp báo tang Thông báo không gửi/nhận 年賀状.
グリーティングカード Liên quan Thiệp chúc mừng Khái quát, không riêng dịp năm mới Nhật.
メール/LINE Thay thế hiện đại Thư điện tử/tin nhắn Thông dụng, nhưng tính trang trọng kém hơn 年賀状 giấy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (niên): năm; (hạ): chúc mừng; (trạng): thư, công văn.
  • Âm On: 年(ネン), 賀(ガ), 状(ジョウ). Hán Việt: niên hạ trạng (thiệp mừng năm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa 年賀状 nhấn mạnh việc “giữ mối quan hệ” đầu năm. Dù mạng xã hội ngày càng phổ biến, trong bối cảnh công việc hoặc với người lớn tuổi, 年賀状 giấy vẫn thể hiện sự chỉn chu và trân trọng. Khi không thể gửi do tang chế, dùng 「喪中はがき」 để tránh thất lễ.

8. Câu ví dụ

  • 今年もお世話になった方々に年賀状を出す。
    Năm nay tôi gửi thiệp năm mới cho những người đã giúp đỡ mình.
  • 年賀状のあて名を書き終えた。
    Tôi đã viết xong địa chỉ trên thiệp năm mới.
  • 元日に年賀状がたくさん届いた。
    Ngày mùng một tôi nhận được rất nhiều thiệp năm mới.
  • 写真入りの年賀状を作った。
    Tôi làm thiệp năm mới có kèm ảnh.
  • 喪中のため年賀状は控えさせていただきます。
    Vì đang chịu tang nên xin phép không gửi thiệp năm mới.
  • 年賀状の文面に「今年もよろしく」と書いた。
    Tôi viết “năm nay mong tiếp tục được giúp đỡ” trong nội dung thiệp.
  • 12月25日までに年賀状を投函する。
    Bỏ thiệp vào hòm thư trước ngày 25/12.
  • 会社の同僚と年賀状のやり取りをやめてメールにした。
    Tôi ngừng trao đổi thiệp năm mới với đồng nghiệp và chuyển sang email.
  • 抽選番号付きの年賀状を確認する。
    Kiểm tra số dự thưởng trên thiệp năm mới.
  • 手書きの年賀状は気持ちが伝わる。
    Thiệp viết tay truyền tải được tấm lòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 年賀状 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?