年率 [Niên Suất]

ねんりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lãi suất hàng năm

JP: 四半期しはんき1.2%の成長せいちょう年率ねんりつ4.9%の成長せいちょうりつ意味いみする。

VI: Chỉ số tăng trưởng theo quý là 1,2% đồng nghĩa với việc chỉ số tăng trưởng theo năm là 4.9%.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

年率ねんりつ換算かんさんすると、この四半期しはんき増加ぞうかは4%の成長せいちょうになる。
Chuyển đổi sang tỷ lệ hàng năm, sự tăng trưởng trong quý này là 4%.
だい四半期しはんきのGNPは季節きせつ調整ちょうせい年率ねんりつ4.5%の成長せいちょうであった。
GNP của quý 4 đã tăng trưởng 4.5% theo tỷ lệ hàng năm đã điều chỉnh theo mùa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 年率
  • Cách đọc: ねんりつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Kinh tế vĩ mô, tài chính, đầu tư, thống kê
  • Phong cách: Trang trọng; thường xuất hiện trong báo cáo, tin tài chính

2. Ý nghĩa chính

年率 là “tỷ lệ tính theo năm/đã quy đổi theo năm” (annual rate, annualized). Ví dụ: 年率2%で成長 (tăng trưởng với tốc độ 2%/năm), 年率換算 (quy đổi theo năm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 年利: lãi suất năm (nominal); dùng cho lãi vay/tiền gửi. 年率 rộng hơn, áp cho tăng trưởng, lạm phát, chỉ số…
  • 利回り: suất sinh lời (yield) – bối cảnh đầu tư, khác với “tốc độ” nói chung.
  • 年換算/年率換算: quy đổi theo năm; thường khi số liệu là quý/tháng.
  • 実質 vs 名目: thực (đã loại lạm phát) vs danh nghĩa; 年率 có thể đi cùng hai tính chất này.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 年率X%で伸びる/上昇する/低下する.
  • Số liệu quý: “前期比年率換算で+3.0%”.
  • Trong sản phẩm tín dụng: “金利 年率1.5%”. Lưu ý điều kiện, phí kèm theo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
年利 Liên quan Lãi suất năm Dùng riêng cho lãi vay/gửi.
年率換算 Cụm liên quan Quy đổi theo năm Annualized từ dữ liệu ngắn hạn.
成長率 Gần nghĩa Tốc độ tăng trưởng Có thể là theo năm nếu chỉ rõ.
インフレ率 Liên quan Tỷ lệ lạm phát Thường nêu theo năm.
利回り Khác biệt Suất sinh lời Bối cảnh đầu tư, trái phiếu, cổ tức.
実質・名目 Thuộc tính Thực/Danh nghĩa Bổ nghĩa cho 年率.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (năm) + (tỷ lệ) → 年率: tỷ lệ tính theo năm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc số liệu “前期比年率換算”, nhớ đó là tốc độ quý được nhân lên giả định kéo dài cả năm. Nó hữu ích cho so sánh, nhưng có thể phóng đại biến động ngắn hạn. Hãy xem cả chuỗi thời gian để tránh hiểu sai.

8. Câu ví dụ

  • 日本のGDPは前期比年率換算で2.4%増加した。
    GDP Nhật Bản tăng 2,4% theo quy đổi năm so với quý trước.
  • このローンの金利は年率1.2%です。
    Lãi suất của khoản vay này là 1,2%/năm.
  • 物価は年率3%のペースで上昇している。
    Giá cả đang tăng với tốc độ 3% mỗi năm.
  • 売上は年率ベースで安定的に伸びている。
    Doanh thu tăng ổn định trên cơ sở tính theo năm.
  • 投資信託の手数料は年率で表示されることが多い。
    Phí quỹ đầu tư thường được hiển thị theo tỷ lệ năm.
  • 賃金の伸びは実質年率でマイナスに転じた。
    Tăng lương thực theo năm đã chuyển sang âm.
  • 前月比では小幅だが、年率に直すと大きい。
    So với tháng trước thì nhỏ, nhưng quy theo năm lại lớn.
  • 目標成長は年率5%を維持することだ。
    Mục tiêu là duy trì tăng trưởng 5% mỗi năm.
  • 消費は年率ベースで減速している。
    Tiêu dùng đang chậm lại nếu tính theo năm.
  • 利子は年率では低いが、複利で差が出る。
    Lãi suất theo năm thấp nhưng cộng dồn lãi kép tạo khác biệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 年率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?