年功加俸 [Niên Công Gia Bổng]
ねんこうかほう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phụ cấp thâm niên

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm
Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Bổng lương; tiền lương