年初 [Niên Sơ]

ねんしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đầu năm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 年初
  • Cách đọc: ねんしょ
  • Từ loại: Danh từ (thời điểm), phó từ chỉ thời gian trong năm
  • Độ trang trọng: Trang trọng – thường dùng trong văn bản hành chính, kinh tế, tin tức
  • Ví trí điển hình: 年初に/年初から/年初来(ねんしょらい)+ danh từ

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ thời điểm đầu năm, giai đoạn mở đầu một năm dương lịch hay niên độ. Dùng để nói về hoạt động, tình hình, mục tiêu tại thời điểm bắt đầu năm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 年初 vs 年始(ねんし): Cả hai đều là “đầu năm”. 年初 trang trọng, hay thấy trong kinh tế – hành chính. 年始 dùng rộng rãi trong sinh hoạt (年始の挨拶).
  • 年初 vs 年頭(ねんとう): 年頭 cũng là “đầu năm” nhưng mang sắc thái văn ngữ, diễn văn. 年初 trung tính hơn.
  • 年初来(ねんしょらい): “từ đầu năm đến nay”, thường gặp trong chứng khoán, kinh tế (年初来高値).
  • Đối lập: 年末(ねんまつ) = cuối năm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 年初に+V/年初から+V/年初の+N/年初来+N
  • Lĩnh vực: kinh tế (chỉ số, giá), hành chính (chính sách), đời sống (lời chúc, mục tiêu).
  • Ví dụ collocation: 年初目標, 年初所感, 年初予算, 年初来高値, 年初の挨拶.
  • Lưu ý: đối với niên độ tài chính lệch lịch, “年初” có thể hiểu là đầu niên độ chứ không nhất thiết là tháng 1.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
年始 Đồng nghĩa gần đầu năm Dùng cả trong giao tiếp đời thường
年頭 Đồng nghĩa (văn ngữ) đầu năm Sắc thái trang trọng, dùng trong diễn văn
年初来 Biến thể/cụm từ đầu năm đến nay Thường trong kinh tế, chứng khoán
年末 Đối nghĩa cuối năm Đối lập thời điểm với 年初
新年 Liên quan năm mới Nhấn vào thời điểm/khái niệm “năm mới” nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 年: năm.
  • 初: đầu, ban đầu, sơ.
  • Ghép nghĩa: “đầu năm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với sắc thái thủ tục và trung tính, 年初 thường đi cùng các kế hoạch, chỉ tiêu, báo cáo. Khi cần màu sắc cảm xúc, lời chúc, người Nhật hay dùng 年始 hơn. Trong báo cáo kinh tế, “年初来+N” là cụm bạn sẽ gặp rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 年初に会社の方針が発表された。
    Vào đầu năm, phương châm của công ty đã được công bố.
  • 年初から新しいプロジェクトが始動する。
    Từ đầu năm, dự án mới bắt đầu vận hành.
  • 株価は年初来高値を更新した。
    Giá cổ phiếu đã lập mức cao nhất kể từ đầu năm.
  • 年初の挨拶回りで社内は慌ただしい。
    Công ty bận rộn vì đi chúc mừng đầu năm.
  • 年初目標をチーム全員で共有した。
    Cả đội đã cùng chia sẻ mục tiêu đầu năm.
  • 年初予算は保守的に見積もられている。
    Ngân sách đầu năm được ước tính theo hướng thận trọng.
  • 天候不順が年初から続いている。
    Thời tiết bất thường kéo dài từ đầu năm.
  • 市長は年初の記者会見で重点施策を述べた。
    Thị trưởng trình bày các chính sách trọng tâm trong họp báo đầu năm.
  • 為替は年初来の円安水準となった。
    Tỷ giá đã ở mức yên yếu nhất kể từ đầu năm.
  • 年初に個人の振り返りと計画を立てる。
    Vào đầu năm, tôi tổng kết và lập kế hoạch cá nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 年初 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?