Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
年俸制
[Niên Bổng Chế]
ねんぽうせい
🔊
Danh từ chung
chế độ lương hàng năm
Hán tự
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
俸
Bổng
lương; tiền lương
制
Chế
hệ thống; luật