1. Thông tin cơ bản
- Từ: 年俸
- Cách đọc: ねんぽう
- Hán Việt: niên bổng
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trang trọng; dùng nhiều trong hợp đồng lao động, thể thao chuyên nghiệp, học thuật
- Sắc thái: Mức lương biểu thị theo tổng số tiền của một năm
2. Ý nghĩa chính
年俸 là “lương năm” – số tiền thù lao trả cho một năm, thường quy định theo hợp đồng (có thể chia trả hàng tháng/quý nhưng công bố theo năm). Gặp nhiều ở cầu thủ, HLV, giảng viên đại học, vị trí quản lý.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 年収: Tổng thu nhập năm (bao gồm lương, thưởng, phụ cấp, nguồn khác). 年俸 thường là con số cố định theo hợp đồng.
- 月給/給与: Lương tháng / tiền lương nói chung. 年俸 là cách biểu thị theo năm.
- 報酬: Thù lao (tổng quát), bao gồm cả tiền công theo hợp đồng, nhuận bút.
- 出来高払い: Trả theo sản lượng/thành tích; khác với 年俸 cố định, dù có thể kèm thưởng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 年俸制 (chế độ lương năm), 年俸契約 (hợp đồng lương năm), 年俸を提示する/引き上げる/見直す.
- Trong thể thao: nêu con số công khai, ví dụ 年俸1億円.
- Trong tuyển dụng học thuật/quản lý: lương thể hiện theo năm, trả 12 kỳ nhưng ghi tổng năm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 年収 |
Liên quan |
Tổng thu nhập năm |
Bao gồm toàn bộ khoản thu; có thể khác 年俸. |
| 月給/給与 |
Liên quan |
Lương tháng / tiền lương |
Cách thức chi trả thông thường. |
| 報酬 |
Gần nghĩa |
Thù lao |
Từ bao quát, dùng trong hợp đồng, dịch vụ. |
| 出来高払い |
Đối chiếu |
Trả theo sản lượng |
Phụ thuộc thành tích; không cố định theo năm. |
| ボーナス |
Liên quan |
Thưởng |
Có thể cộng thêm vào 年俸 hoặc tính riêng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 年: năm.
- 俸: bổng lộc, lương bổng (thù lao do tổ chức trả).
- Ghép nghĩa: thù lao trả tính theo năm → lương năm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
年俸 giúp đơn giản hóa đàm phán bằng việc chốt “tổng một năm”, sau đó phân bổ kỳ trả, phụ cấp, thưởng hiệu suất. Trong thể thao, báo chí còn so sánh 年俸対効果 (tương quan lương năm với hiệu quả thi đấu) để đánh giá giá trị hợp đồng.
8. Câu ví dụ
- 新監督の年俸は2億円と報じられた。
Truyền thông đưa tin lương năm của HLV mới là 200 triệu yên.
- 当社は年俸制を採用している。
Công ty chúng tôi áp dụng chế độ lương năm.
- 研究者として年俸を提示された。
Tôi được đề xuất mức lương năm với tư cách nhà nghiên cứu.
- 成績次第で年俸が見直される。
Lương năm sẽ được xem xét lại tùy theo thành tích.
- 代理人はより高い年俸を要求した。
Người đại diện đã yêu cầu mức lương năm cao hơn.
- 基本年俸に出来高ボーナスが加わる。
Thêm thưởng theo thành tích vào lương năm cơ bản.
- 彼は年俸の割に貢献度が高い。
Anh ấy đóng góp nhiều so với mức lương năm.
- 契約更新で年俸が大幅に上がった。
Lương năm tăng đáng kể khi gia hạn hợp đồng.
- 求人票には年俸レンジが明記されている。
Trong phiếu tuyển dụng ghi rõ dải lương năm.
- 教授職は年俸のほか研究費も支給される。
Chức danh giáo sư ngoài lương năm còn được cấp kinh phí nghiên cứu.