年の瀬
[Niên Lại]
歳の瀬 [Tuổi Lại]
歳の瀬 [Tuổi Lại]
としのせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
cuối năm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
年の瀬ですね。
Đã cuối năm rồi nhỉ.
もう年の瀬ですね。
Mùa này sắp hết rồi nhỉ.
本日は年の瀬のお忙しい中お集まりいただき、誠にありがとうございます。
Xin cảm ơn mọi người đã tập hợp ở đây trong thời điểm bận rộn cuối năm.