平衡感覚 [Bình Hoành Cảm Giác]
へいこうかんかく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cảm giác thăng bằng
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cảm giác thăng bằng