平衡感覚 [Bình Hoành Cảm Giác]
へいこうかんかく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cảm giác thăng bằng

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Hoành cân bằng; thước đo; cân
Cảm cảm xúc; cảm giác
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy