平瓮 [Bình 瓮]
ひらか
Danh từ chung
Lĩnh vực: Khảo cổ học
đĩa đất nung phẳng (dùng để bói toán)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Khảo cổ học
đĩa đất nung phẳng (dùng để bói toán)