平幕 [Bình Mạc]
ひらまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đô vật hạng thường trong hạng cao nhất

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Mạc màn; cờ; hồi kịch