平埔族 [Bình Bộ Tộc]
へいほぞく

Danh từ chung

người bản địa đồng bằng

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Bộ dùng trong tên địa danh Trung Quốc
Tộc bộ lạc; gia đình