1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幕府
- Cách đọc: ばくふ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ lịch sử)
- Lĩnh vực: Lịch sử Nhật Bản, chính trị cổ – trung đại
- Mức độ trang trọng: Trang trọng, chuyên ngành
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ chính quyền quân sự do 将軍 (しょうぐん) đứng đầu trong lịch sử Nhật Bản. Thường nói đến các chính quyền như 鎌倉幕府・室町幕府・江戸幕府.
- Dùng bóng bẩy (hiếm): hệ thống cai trị mang tính đóng kín, mang màu sắc quân sự/quý tộc võ sĩ.
3. Phân biệt
- 幕府 vs 政府: 幕府 là chính quyền võ sĩ thời phong kiến; 政府 là “chính phủ” hiện đại (ví dụ 明治政府・日本政府).
- 幕府 vs 朝廷: 朝廷 là triều đình thiên hoàng; trong nhiều giai đoạn lịch sử, 幕府 và 朝廷 tồn tại song song, có lúc xung đột.
- 幕府 và 幕藩体制: 幕府 là trung ương của thể chế; 幕藩体制 là cả cơ chế gồm 幕府 và các 藩 (phiên) cát cứ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: N+の幕府 (江戸の幕府), 幕府を開く, 幕府を倒す, 幕府の政策, 幕府直轄地.
- Xuất hiện nhiều trong văn bản lịch sử, sách giáo khoa, bảo tàng, học thuật.
- Trong đời sống thường ngày, từ này ít dùng ngoài bối cảnh lịch sử hoặc văn hoá truyền thống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 政府 |
Đối chiếu (hiện đại) |
Chính phủ |
Dùng cho nhà nước hiện đại; không mang tính võ sĩ phong kiến. |
| 朝廷 |
Đối trọng lịch sử |
Triều đình (thiên hoàng) |
Thiết chế hoàng gia; nhiều thời kỳ song song với 幕府. |
| 武家政権 |
Đồng nghĩa khái quát |
Chính quyền võ sĩ |
Cách nói học thuật, bao trùm các thời kỳ võ gia cầm quyền. |
| 幕藩体制 |
Liên quan |
Thể chế Mạc phiên |
Hệ thống cầm quyền gồm 幕府 (trung ương) và 藩 (địa phương). |
| 明治政府 |
Đối nghĩa theo thời đại |
Chính phủ Minh Trị |
Thiết lập sau khi 倒幕 (đánh đổ Mạc phủ). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 幕: “mạc” – bức màn, rèm; ý bóng là “sân khấu/chính trường”. Âm On: マク. Bộ: 巾.
- 府: “phủ” – cơ quan, dinh, trụ sở. Âm On: フ. Bộ: 广.
- Ghép nghĩa: “cơ quan (phủ) phía sau tấm màn” → chính quyền võ sĩ mang tính quân sự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học lịch sử Nhật, hãy gắn 幕府 với mốc: 鎌倉 (1192), 室町 (1336), 江戸 (1603). Từ khóa đi kèm: 幕末 (cuối thời Mạc phủ), 倒幕 (đánh đổ Mạc phủ), 維新 (Duy tân). Nhìn các cụm này giúp bạn đọc hiểu sách báo lịch sử nhanh hơn.
8. Câu ví dụ
- 江戸幕府は一六〇三年に成立した。
Chính quyền Mạc phủ Edo được thành lập vào năm 1603.
- 徳川家康は江戸に幕府を開いた。
Tokugawa Ieyasu đã mở Mạc phủ tại Edo.
- 幕府の財政は度重なる出費で逼迫した。
Tài chính của Mạc phủ bị căng thẳng vì chi tiêu chồng chất.
- 彼は幕府に仕える旗本の家に生まれた。
Anh ta sinh ra trong gia đình cận vệ phục vụ Mạc phủ.
- 幕府直轄地は厳格に管理された。
Các lãnh địa trực thuộc Mạc phủ được quản lý nghiêm ngặt.
- 尊王攘夷の運動は幕府の権威を揺るがした。
Phong trào Tôn vương nhương di làm lung lay uy quyền Mạc phủ.
- 新井白石は幕府の政治改革に関わった。
Arai Hakuseki đã tham gia cải cách chính trị của Mạc phủ.
- 幕府と朝廷の関係は複雑だった。
Quan hệ giữa Mạc phủ và triều đình phức tạp.
- 維新前夜、諸藩は次々と幕府から離反した。
Đêm trước Duy tân, các phiên lần lượt ly khai khỏi Mạc phủ.
- 彼らは幕府を倒して新政府を樹立した。
Họ đã lật đổ Mạc phủ và thiết lập chính phủ mới.