1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幕内
- Cách đọc: まくうち
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: hạng “Makuuchi” – hạng đấu cao nhất trong sumo chuyên nghiệp Nhật Bản.
- Ghi chú: Trong Makuuchi có các cấp bậc như 横綱, 大関, 関脇, 小結, 前頭(平幕).
2. Ý nghĩa chính
幕内 là hạng đấu cao nhất trong hệ thống sumo chuyên nghiệp (trên 十両). Vận động viên thuộc hạng này gọi là 幕内力士; chức vô địch hạng này gọi là 幕内優勝.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 幕内 vs 十両(じゅうりょう): 十両 là hạng ngay dưới 幕内.
- 幕内 vs 幕下(まくした): 幕下 là hạng nghiệp dư bán chuyên/dưới chuyên, thấp hơn nhiều.
- Trong 幕内: 横綱 (cao nhất) → 大関 → 関脇 → 小結 → 前頭(平幕).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 幕内入り (lên Makuuchi), 新幕内 (tân Makuuchi), 幕内力士, 幕内優勝, 幕内の土俵入り (nghi lễ vào dohyo của Makuuchi).
- Ngữ cảnh: bình luận/thuật sự sumo, tin thể thao, phân tích xếp hạng (番付).
- Đứng trước danh từ: 幕内上位, 幕内下位, 幕内取組.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幕内力士 |
Liên quan |
Lực sĩ hạng Makuuchi |
Chỉ vận động viên thuộc hạng cao nhất |
| 十両 |
Đối nghĩa hệ cấp |
Hạng ngay dưới Makuuchi |
Thấp hơn 幕内 |
| 幕下 |
Đối nghĩa hệ cấp |
Hạng dưới chuyên |
Thấp hơn 十両 |
| 三役(さんやく) |
Liên quan |
Ba chức (関脇・小結・大関) |
Tập hợp cấp bậc trong 幕内 |
| 横綱 |
Liên quan |
Yokozuna (đỉnh cao) |
Đỉnh của 幕内 |
| 平幕 |
Liên quan |
Hạng “bình thường” trong Makuuchi |
Tức 前頭 |
| 番付 |
Liên quan |
Bảng xếp hạng sumo |
Tài liệu công bố cấp hạng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 幕: màn, rèm; trong sumo gợi hình ảnh sân khấu/đấu trường.
- 内: bên trong.
- 幕+内 → 幕内: “bên trong bức màn” → hạng đấu cao nhất, như tầng “trong” của đấu trường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Về mặt truyền thông, một lực sĩ “幕内入り” thường thu hút tài trợ và lịch thi đấu truyền hình nhiều hơn so với 十両. Khi đọc tin sumo, hãy chú ý các cụm như 幕内上位 (nhóm trên trong Makuuchi) hay 新入幕 (tân vào Makuuchi) để hiểu tương quan thực lực.
8. Câu ví dụ
- 彼はついに幕内に昇進した。
Anh ấy cuối cùng đã thăng lên hạng Makuuchi.
- 今日の幕内後半の取組は見逃せない。
Những trận nửa sau của Makuuchi hôm nay không thể bỏ lỡ.
- 幕内力士として初めての場所を迎える。
Anh ấy bước vào giải đầu tiên với tư cách lực sĩ Makuuchi.
- 幕内優勝争いは最終日に持ち越された。
Cuộc đua vô địch Makuuchi kéo dài đến ngày cuối.
- 十両から幕内に上がるのは容易ではない。
Từ hạng Jūryō lên Makuuchi không hề dễ.
- 彼は幕内上位の常連だ。
Anh ấy thường xuyên nằm trong nhóm trên của Makuuchi.
- 新人が幕内入りを果たした。
Tân binh đã lọt vào Makuuchi.
- 幕内の土俵入りは迫力がある。
Nghi lễ vào dohyo của Makuuchi rất hùng tráng.
- 番付で幕内は最上位のカテゴリーに当たる。
Trong bảng xếp hạng, Makuuchi là hạng mục cao nhất.
- 彼は次の場所で幕内復帰を狙う。
Anh ấy nhắm đến việc trở lại Makuuchi ở giải tới.