幕下 [Mạc Hạ]
まくした
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

hạng ba

Hán tự

Mạc màn; cờ; hồi kịch
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém