常軌
[Thường Quỹ]
じょうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
hành động bình thường; cách thức đúng; cách thức thông thường
JP: 君は常軌を逸しているよ。
VI: Cậu đang hành xử quá khác thường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の行動は常軌を逸したものだ。
Hành động của cô ấy đã vượt ra ngoài giới hạn bình thường.