常勤 [Thường Cần]
じょうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm việc toàn thời gian

Hán tự

Thường thông thường
Cần cần cù; làm việc; phục vụ