帰休
[Quy Hưu]
ききゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nghỉ phép
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tạm thời nghỉ việc
🔗 一時帰休
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その自動車会社は300人もの労働者を一時帰休させた。
Công ty ô tô đó đã tạm thời cho 300 công nhân nghỉ việc.