Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
帝廟
[Đế Miếu]
ていびょう
🔊
Danh từ chung
lăng mộ hoàng gia
Hán tự
帝
Đế
chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa
廟
Miếu
lăng mộ; đền thờ; cung điện