市議会 [Thị Nghị Hội]
しぎかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hội đồng thành phố

JP: 市議会しぎかい遠慮えんりょなく意見いけんをいえる大事だいじ場所ばしょだ。

VI: Hội đồng thành phố là nơi quan trọng để thẳng thắn bày tỏ ý kiến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

市議会しぎかい具体ぐたいてき問題もんだいにもっと焦点しょうてんをあてるべきだ。
Hội đồng thành phố nên tập trung vào các vấn đề cụ thể hơn.
市議会しぎかいはその汚染おせん重大じゅうだいさをほとんど無視むしした。
Hội đồng thành phố gần như đã bỏ qua mức độ nghiêm trọng của vấn đề ô nhiễm.

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Nghị thảo luận
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 市議会