市議 [Thị Nghị]
しぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nghị viên thành phố; thành viên hội đồng thành phố

🔗 市議会議員

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Nghị thảo luận