1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市街地
- Cách đọc: しがいち
- Loại từ: Danh từ
- Phong cách: Hành chính/địa lý đô thị, báo chí, quy hoạch
- Sắc thái: Khu vực đô thị đã xây dựng dày đặc, “khu phố, khu đô thị”
2. Ý nghĩa chính
市街地 là “khu vực đô thị, khu phố đã phát triển” — nơi tập trung nhà cửa, cơ sở thương mại, giao thông dày đặc. Dùng để phân biệt với vùng ngoại ô, nông thôn hay khu chưa phát triển.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 市街地 vs 都心: 都心 là “khu trung tâm thành phố” (downtown); 市街地 rộng hơn, bao gồm cả các khu đô thị không hẳn trung tâm.
- 市街地 vs 市内: 市内 là “trong địa giới thành phố” (hành chính); 市街地 là “khu đô thị đã xây dựng”, khái niệm quy hoạch/đô thị học.
- 市街地 vs 郊外/田園地帯: 郊外/田園地帯 là ngoại ô/nông thôn, mật độ xây dựng thấp.
- Lưu ý: Thuật ngữ quy hoạch có 市街化区域 và 市街化調整区域 (khu vực khuyến khích/kiểm soát đô thị hóa), khác với danh từ mô tả “市街地”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 市街地に住む, 市街地から離れる, 市街地再開発, 市街地の渋滞, 市街地図.
- Ngữ cảnh: quy hoạch đô thị, giao thông, môi trường, phòng chống thiên tai, du lịch.
- Thường đi với tính từ: 密集した市街地 (khu mật độ cao), 歴史的市街地 (khu đô thị lịch sử).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 都市部 |
Đồng nghĩa gần |
Khu vực đô thị |
Khái niệm rộng, dùng nhiều trong thống kê. |
| 都心 |
Liên quan |
Trung tâm thành phố |
Phạm vi hẹp hơn, trọng tâm thương mại/văn phòng. |
| 繁華街 |
Liên quan |
Khu phố mua sắm sầm uất |
Là một phần của 市街地, thiên về thương mại sôi động. |
| 住宅地 |
Liên quan |
Khu dân cư |
Khu ở trong lòng đô thị. |
| 郊外 |
Đối nghĩa |
Ngoại ô |
Mật độ xây dựng thấp hơn 市街地. |
| 田園地帯 |
Đối nghĩa |
Khu nông thôn |
Đối lập rõ về cảnh quan và chức năng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 市: chợ, thành phố; 街: phố xá; 地: đất, khu vực.
- Ý hợp thành: “khu đất phố xá của thành phố” → khu vực đô thị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách, 市街地 gắn với vấn đề hạ tầng, giao thông bền vững, bảo tồn di sản. Các cụm như 市街地再生, 歩行者優先の市街地 phản ánh xu hướng đô thị lấy con người làm trung tâm.
8. Câu ví dụ
- 市街地の渋滞が深刻化している。
Ùn tắc ở khu đô thị ngày càng nghiêm trọng.
- 駅から市街地までバスで十分です。
Từ ga đến khu phố đi xe buýt mất mười phút.
- 歴史的市街地の保存が課題だ。
Bảo tồn khu đô thị lịch sử là một thách thức.
- 台風で市街地の一部が冠水した。
Một phần khu đô thị bị ngập do bão.
- 新しい市街地図を公開しました。
Đã công bố bản đồ khu đô thị mới.
- 郊外から市街地へ通勤している。
Tôi đi làm từ ngoại ô vào khu đô thị.
- 市街地に近いのに自然が豊かだ。
Dù gần khu đô thị nhưng thiên nhiên vẫn phong phú.
- 市街地再開発の計画が承認された。
Kế hoạch tái phát triển khu đô thị đã được phê duyệt.
- 夜の市街地は人通りが多い。
Khu phố về đêm rất đông người qua lại.
- クマが市街地に出没して注意が呼びかけられた。
Người dân được cảnh báo vì gấu xuất hiện trong khu đô thị.