市立
[Thị Lập]
しりつ
いちりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 いちりつ nói để tránh nhầm với 私立
đô thị; thành phố
JP: 彼は大きな市立病院に勤務しておられます。
VI: Anh ấy đang làm việc tại một bệnh viện đô thị lớn.
🔗 私立・しりつ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この病院は市立です。
Bệnh viện này là bệnh viện công lập.
私は市立図書館で本を借りています。
Tôi đang mượn sách ở thư viện thành phố.