Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
市場分析
[Thị Trường Phân Tích]
しじょうぶんせき
🔊
Danh từ chung
phân tích thị trường
Hán tự
市
Thị
thị trường; thành phố
場
Trường
địa điểm
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
析
Tích
phân tích; chia