市中 [Thị Trung]

しちゅう
いちなか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trong thành phố

JP: 市街しがいせんのために市中しちゅううえしたへの大騒おおさわぎだ。

VI: Do chiến tranh đô thị, thành phố đã trở thành một mớ hỗn độn.

Danh từ chung

trong cộng đồng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 市中
  • Cách đọc: しちゅう
  • Loại từ: Danh từ (trạng ngữ: 市中で/市中に)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, văn báo chí; có sắc thái cổ/thuật ngữ trong vài ngữ cảnh
  • Ngữ vực: Đời sống đô thị, y tế công cộng, kinh tế/luân chuyển, lịch sử
  • Gợi ý nhanh: “trong thành phố/giữa dân gian”, “lưu thông ngoài xã hội”

2. Ý nghĩa chính

1) Trong thành phố, giữa dân cư (市中で, 市中に).
2) Ở ngoài xã hội, trong lưu thông (市中に出回る: lưu hành trên thị trường/xã hội).
3) Thuật ngữ y tế: 市中感染 (nhiễm trong cộng đồng, không phải bệnh viện).
4) Lịch sử: 市中引き回し (áp giải tội phạm đi quanh phố) – sắc thái cổ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 市内: trong địa giới thành phố (hành chính). 市中 mang sắc thái “giữa dân, ngoài xã hội” hơn.
  • 街中(まちなか): trong phố, khu trung tâm; đời thường hơn 市中.
  • 都心/中心部: khu trung tâm; nhấn mạnh địa điểm trung tâm kinh tế.
  • 市場/流通: khi nói “市中に出回る”, nghĩa gần “lưu thông ngoài xã hội”, không chỉ chợ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 市中で〜が不足する/市中に出回る/市中感染/市中の混乱.
  • Báo chí, y tế, kinh tế vĩ mô, thông báo hành chính dùng khá nhiều.
  • Sắc thái trang trọng; trong hội thoại đời thường có thể thay bằng 市内, まちなか.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市内 Gần nghĩa Trong địa giới thành phố Hành chính, trung tính
街中 Gần nghĩa Trong phố Thân mật, đời thường
市井(しせい) Liên quan Chốn thị dân Sắc thái văn chương/cổ
流通 Liên quan Lưu thông Kinh tế, hàng hóa “ra ngoài xã hội”
市外/郊外 Đối nghĩa Ngoại thành/ngoài thành phố Đối lập không gian
院内感染 Đối nghĩa (y tế) Nhiễm khuẩn bệnh viện Trái với 市中感染

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シ/いち): thành thị, chợ, thành phố.
  • (チュウ/なか): trong, giữa.
  • Kết hợp: “trong thành thị/giữa dân gian” → 市中.
  • Liên từ: 市中感染, 市中金融, 市中金利, 市中に出回る.

7. Bình luận mở rộng (AI)

市中 tạo cảm giác “ngoài xã hội, giữa dân chúng” hơn là ranh giới hành chính. Khi viết tin y tế, phân biệt rõ 市中感染 (cộng đồng) và 院内感染 (bệnh viện) để tránh nhầm lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 市中でマスクが不足しているという報告が相次いだ。
    Liên tiếp có báo cáo rằng ngoài trong thành phố thiếu khẩu trang.
  • 新札が市中に出回るまでには数週間かかる。
    Mất vài tuần để tiền giấy mới lưu thông ngoài xã hội.
  • 今回の流行は市中感染が中心と見られている。
    Đợt lây lan lần này chủ yếu được cho là nhiễm trong cộng đồng.
  • 事故の影響で市中の交通が大きく乱れた。
    Giao thông trong thành phố bị xáo trộn nghiêm trọng vì tai nạn.
  • 偽札が市中に出回っているとの通報があった。
    Có tin báo tiền giả đang lưu hành ngoài xã hội.
  • 物価高で市中の消費が冷え込んでいる。
    Vì giá cả tăng, chi tiêu trong dân chững lại.
  • 医療機関は市中の発熱外来と連携を強化した。
    Các cơ sở y tế tăng cường liên kết với phòng khám sốt ngoài cộng đồng.
  • 大名は罪人を市中引き回しにした(歴史)。
    Chúa phong kiến cho áp giải tội phạm đi quanh phố phường (lịch sử).
  • 新製品の試供品が市中で配布されている。
    Mẫu thử sản phẩm mới đang được phát trong thành phố.
  • 年末は市中の警戒が強化される。
    Cuối năm, cảnh giác trong đô thị được tăng cường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 市中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?