1. Thông tin cơ bản
- Từ: 市中
- Cách đọc: しちゅう
- Loại từ: Danh từ (trạng ngữ: 市中で/市中に)
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn báo chí; có sắc thái cổ/thuật ngữ trong vài ngữ cảnh
- Ngữ vực: Đời sống đô thị, y tế công cộng, kinh tế/luân chuyển, lịch sử
- Gợi ý nhanh: “trong thành phố/giữa dân gian”, “lưu thông ngoài xã hội”
2. Ý nghĩa chính
1) Trong thành phố, giữa dân cư (市中で, 市中に).
2) Ở ngoài xã hội, trong lưu thông (市中に出回る: lưu hành trên thị trường/xã hội).
3) Thuật ngữ y tế: 市中感染 (nhiễm trong cộng đồng, không phải bệnh viện).
4) Lịch sử: 市中引き回し (áp giải tội phạm đi quanh phố) – sắc thái cổ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 市内: trong địa giới thành phố (hành chính). 市中 mang sắc thái “giữa dân, ngoài xã hội” hơn.
- 街中(まちなか): trong phố, khu trung tâm; đời thường hơn 市中.
- 都心/中心部: khu trung tâm; nhấn mạnh địa điểm trung tâm kinh tế.
- 市場/流通: khi nói “市中に出回る”, nghĩa gần “lưu thông ngoài xã hội”, không chỉ chợ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 市中で〜が不足する/市中に出回る/市中感染/市中の混乱.
- Báo chí, y tế, kinh tế vĩ mô, thông báo hành chính dùng khá nhiều.
- Sắc thái trang trọng; trong hội thoại đời thường có thể thay bằng 市内, まちなか.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市内 |
Gần nghĩa |
Trong địa giới thành phố |
Hành chính, trung tính |
| 街中 |
Gần nghĩa |
Trong phố |
Thân mật, đời thường |
| 市井(しせい) |
Liên quan |
Chốn thị dân |
Sắc thái văn chương/cổ |
| 流通 |
Liên quan |
Lưu thông |
Kinh tế, hàng hóa “ra ngoài xã hội” |
| 市外/郊外 |
Đối nghĩa |
Ngoại thành/ngoài thành phố |
Đối lập không gian |
| 院内感染 |
Đối nghĩa (y tế) |
Nhiễm khuẩn bệnh viện |
Trái với 市中感染 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 市 (シ/いち): thành thị, chợ, thành phố.
- 中 (チュウ/なか): trong, giữa.
- Kết hợp: “trong thành thị/giữa dân gian” → 市中.
- Liên từ: 市中感染, 市中金融, 市中金利, 市中に出回る.
7. Bình luận mở rộng (AI)
市中 tạo cảm giác “ngoài xã hội, giữa dân chúng” hơn là ranh giới hành chính. Khi viết tin y tế, phân biệt rõ 市中感染 (cộng đồng) và 院内感染 (bệnh viện) để tránh nhầm lẫn.
8. Câu ví dụ
- 市中でマスクが不足しているという報告が相次いだ。
Liên tiếp có báo cáo rằng ngoài trong thành phố thiếu khẩu trang.
- 新札が市中に出回るまでには数週間かかる。
Mất vài tuần để tiền giấy mới lưu thông ngoài xã hội.
- 今回の流行は市中感染が中心と見られている。
Đợt lây lan lần này chủ yếu được cho là nhiễm trong cộng đồng.
- 事故の影響で市中の交通が大きく乱れた。
Giao thông trong thành phố bị xáo trộn nghiêm trọng vì tai nạn.
- 偽札が市中に出回っているとの通報があった。
Có tin báo tiền giả đang lưu hành ngoài xã hội.
- 物価高で市中の消費が冷え込んでいる。
Vì giá cả tăng, chi tiêu trong dân chững lại.
- 医療機関は市中の発熱外来と連携を強化した。
Các cơ sở y tế tăng cường liên kết với phòng khám sốt ngoài cộng đồng.
- 大名は罪人を市中引き回しにした(歴史)。
Chúa phong kiến cho áp giải tội phạm đi quanh phố phường (lịch sử).
- 新製品の試供品が市中で配布されている。
Mẫu thử sản phẩm mới đang được phát trong thành phố.
- 年末は市中の警戒が強化される。
Cuối năm, cảnh giác trong đô thị được tăng cường.