巾着切り [Cân Khán Thiết]
巾着切 [Cân Khán Thiết]
きんちゃくきり

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

kẻ móc túi

🔗 スリ

Hán tự

Cân khăn; cuộn treo; chiều rộng
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Thiết cắt; sắc bén