Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巻柱
[Quyển Trụ]
まきばしら
🔊
Danh từ chung
gỗ mạ vàng ở chùa Hiraizumi
Hán tự
巻
Quyển
cuộn; quyển; sách; phần
柱
Trụ
cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ