巻き返し [Quyển Phản]

巻返し [Quyển Phản]

まきかえし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

phục hồi; trở lại; lội ngược dòng

Danh từ chung

quấn (chỉ, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 巻き返し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 巻き返し
  • Cách đọc: まきかえし
  • Loại từ: Danh từ (dùng trong cụm: 巻き返しを図る/に成功する). Động từ gốc: 巻き返す
  • Ý nghĩa khái quát: sự lội ngược dòng, gỡ lại, phục hồi thế trận sau khi bị dẫn trước hay bất lợi
  • Kết hợp phổ biến: 巻き返しを図る, 巻き返しに成功/失敗, 後半の巻き返し, 選挙での巻き返し, 業績の巻き返し

2. Ý nghĩa chính

巻き返し diễn tả việc từ thế bất lợi chuyển sang lấy lại vị thế, thu hẹp khoảng cách hoặc lật ngược tình thế trong thể thao, kinh doanh, chính trị, thị trường.

3. Phân biệt

  • 巻き返し vs 逆転: 逆転 nhấn mạnh lật ngược tỉ số/kết quả; 巻き返し bao quát cả quá trình rút ngắn cách biệt lẫn lật ngược.
  • 巻き返し vs 立て直し: 立て直し là tái thiết, chấn chỉnh nội bộ; 巻き返し là phục hồi thế cuộc trước đối thủ/thị trường.
  • 巻き返し vs 挽回: 挽回 gần nghĩa “vớt vát, gỡ lại”; 巻き返し có sắc thái năng động, tấn công mạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu hay dùng: 巻き返しを図る/を目指す/に出る/に成功する/に転じる.
  • Ngữ cảnh: thể thao (hiệp hai, cuối trận), kinh doanh (doanh số, lợi nhuận), chính trị (chiến dịch tranh cử), tài chính (giá cổ phiếu).
  • Thường đi với mốc thời gian: 下期・期末・終盤の巻き返し.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
巻き返す Động từ gốc lội ngược dòng, gỡ lại Dạng động từ.
逆転 Đồng nghĩa gần lật ngược Nhấn mạnh kết quả vượt lên.
挽回 Đồng nghĩa gần vãn hồi, gỡ gạc Sắc thái trang trọng.
立て直し Liên quan chấn chỉnh, tái thiết Tập trung nội bộ hơn là đối đầu.
復活 Liên quan hồi sinh, trở lại Tính khái quát, không luôn hàm ý đối đầu.
劣勢 Đối nghĩa thế yếu, bất lợi Trạng thái trước khi 巻き返し.
失地回復 Đồng nghĩa trang trọng khôi phục đất đã mất Văn phong báo chí, chính trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 巻き: từ động từ 巻く (cuộn, cuốn, cuộn lại).
  • 返し: từ 返す (trả lại, đảo ngược); dạng danh động.
  • Kết hợp nghĩa: cuộn lại và trả ngược → lấy lại thế trận, lội ngược dòng.
  • Dạng động từ: 巻き返す; danh từ hành động: 巻き返し.

7. Bình luận mở rộng (AI)

巻き返し nghe “nhiệt” và có tính chiến thuật, hợp tiêu đề báo. Khi viết báo cáo kinh doanh, nếu cần trung tính hơn, có thể dùng 挽回・回復・持ち直し tùy sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 後半の巻き返しに期待する。
    Mong chờ màn lội ngược dòng ở hiệp hai.
  • 期末で巻き返しを図る。
    Lên kế hoạch gỡ lại vào cuối kỳ.
  • 失点後、チームは巻き返しに成功した。
    Sau khi bị thủng lưới, đội đã lội ngược dòng thành công.
  • 遅れを巻き返したい。
    Tôi muốn bù lại phần bị chậm.
  • 営業成績の巻き返しが急務だ。
    Việc kéo lại thành tích kinh doanh là việc cấp bách.
  • 差をつけられたが、まだ巻き返しは可能だ。
    Bị bỏ xa nhưng vẫn còn khả năng lội ngược dòng.
  • 株価が巻き返しに入った。
    Giá cổ phiếu đã bước vào giai đoạn phục hồi.
  • 失言の巻き返しを狙う。
    Nhắm tới việc gỡ lại sau phát ngôn lỗi.
  • 選挙での巻き返しを目指す。
    Nhắm tới cuộc lội ngược dòng trong bầu cử.
  • ここからの巻き返しが勝敗を分ける。
    Màn lội ngược dòng từ đây sẽ quyết định thắng bại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 巻き返し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?