巻き脚絆 [Quyển Cước Bán]
巻脚絆 [Quyển Cước Bán]
まききゃはん

Danh từ chung

băng quấn chân

Hán tự

Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Cước chân; phần dưới
Bán ràng buộc