已然形 [Dĩ Nhiên Hình]

いぜんけい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

dạng hoàn thành (của động từ và tính từ trong tiếng Nhật cổ điển); dạng hoàn thành

🔗 仮定形・かていけい