Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
差し油
[Sai Du]
さしあぶら
🔊
Danh từ chung
dầu (bôi trơn); tra dầu máy
Hán tự
差
Sai
phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
油
Du
dầu; mỡ
Từ liên quan đến 差し油
グリス
mỡ
グリース
mỡ
潤滑油
じゅんかつゆ
dầu bôi trơn; chất bôi trơn